da cam
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: da cam+ noun
- orange skin
- màu da cam
orange-coloured
- màu da cam
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "da cam"
Lượt xem: 1116
Từ vừa tra